Nhà sản xuất máy nén khí màng khí H2 dòng GV 20nm3/H 200 Bar áp suất cao
Máy nén màng GV SERIES - Hình ảnh tham khảo


Máy nén màng là máy nén dịch chuyển tích cực có cấu trúc đặc biệt. Đây là phương pháp nén cao cấp nhất trong lĩnh vực nén khí. Phương pháp nén này không gây ô nhiễm thứ cấp và có khả năng bảo vệ khí nén rất tốt. Nó có tỷ số nén lớn, hiệu suất làm kín tốt, và khí nén không bị ô nhiễm bởi dầu bôi trơn và các tạp chất rắn khác. Do đó, nó phù hợp để nén các loại khí có độ tinh khiết cao, quý hiếm, dễ cháy, nổ, độc hại, ăn mòn và áp suất cao. Phương pháp nén này thường được chỉ định trên toàn thế giới để nén các loại khí có độ tinh khiết cao, khí dễ cháy nổ, khí độc hại, oxy và nhiều loại khác nữa.
A. Phân loại theo cấu trúc:
Máy nén màng có bốn loại chính: Z, V, D, L, v.v.;
B. Phân loại theo vật liệu màng ngăn:
Vật liệu màng ngăn của máy nén màng là màng kim loại (bao gồm kim loại đen và kim loại màu) và màng ngăn không phải kim loại;
C. Phân loại theo phương tiện nén:
Nó có thể nén các loại khí hiếm và quý, khí dễ cháy nổ, khí có độ tinh khiết cao, khí ăn mòn, v.v.
D. Phân loại theo tổ chức thể thao:
Thanh truyền trục khuỷu, thanh trượt trục khuỷu, v.v.;
E. Phân loại theo phương pháp làm mát:
Làm mát bằng nước, làm mát bằng dầu, làm mát bằng không khí phía sau, làm mát tự nhiên, v.v.;
F. Phân loại theo phương pháp bôi trơn:
Bôi trơn bằng áp suất, bôi trơn bằng tia nước, bôi trơn cưỡng bức bên ngoài, v.v.


BẢNG THÔNG SỐ MÁY NÉN MÀNG CHỨA DÒNG GZ
Bảng thông số máy nén màng dòng GV | ||||||||
KHÔNG. | Người mẫu | Nước làm mát (L/h) | Lưu lượng (Nm³/h) | Áp suất đầu vào (MPa) | Chỗ thoát áp suất (MPa) | Kích thước D×R×C (mm) | Cân nặng (Kg) | Công suất động cơ (kW) |
Hành trình piston là 70mm | ||||||||
1 | GV-8/8-160 | 500 | 8 | 0,8 | 16 | 1310×686×980 | 650 | 3 |
2 | GV-10/6-160 | 800 | 10 | 0,6~0,7 | 16 | 1200×600×1100 | 500 | 4 |
3 | GV-10/8-160 | 800 | 10 | 0,8 | 16 | 1330×740×1080 | 650 | 4 |
4 | GV-10/4-160 | 800 | 10 | 0,4 | 16 | 1330×740×1000 | 650 | 4 |
5 | GV-7/8-350 | 800 | 7 | 0,8 | 16 | 1300×610×920 | 800 | 4 |
6 | GV-15/5-160 | 800 | 15 | 0,5 | 16 | 1330×740×920 | 700 | 5,5 |
7 | GV-5/7-350 | 1000 | 5 | 0,7 | 35 | 1400×845×1100 | 800 | 5,5 |
Hành trình piston là 95mm | ||||||||
8 | GV-5/200 | 400 | 5 | Áp suất khí quyển | 20 | 1500×780×1080 | 750 | 3 |
9 | GV-5/1-200 | 300 | 5 | 0,1 | 20 | 1520×800×1050 | 750 | 3 |
10 | GV-11/1-25 | 600 | 11 | 0,1 | 2,5 | 1500×780×1080 | 850 | 4 |
11 | GV-12/2-150 | 1000 | 12 | 0,2 | 15 | 1600×776×1080 | 750 | 5,5 |
12 | GV-20/W-160 | 800 | 20 | 1 | 16 | 1500×800×1200 | 800 | 5,5 |
13 | GV-30/5-30 | 800 | 30 | 0,5 | 1 | 1588×768×1185 | 980 | 5,5 |
14 | GV-10/1-40 | 400 | 10 | 0,1 | 4 | 1475×580×1000 | 1000 | 5,5 |
15 | GV-20/4 | 600 | 20 | Áp suất khí quyển | 0,4 | 1500×900×1100 | 1000 | 5,5 |
16 | GV-70/5-10 | 500 | 70 | 0,5 | 1 | 1595×795×1220 | 1000 | 5,5 |
17 | GV-8/5-210 | 400 | 8 | 0,5 | 21 | 1600×880×1160 | 1020 | 5,5 |
18 | GV-20/1-25 | 400 | 20 | 0,1 | 2,5 | 1450×840×1120 | 1050 | 5,5 |
19 | GV-20/10 - 350 | 1200 | 20 | 1 | 35 | 1500×750×1140 | 800 | 7,5 |
20 | GV-15/5-350 | 1050 | 15 | 0,5 | 35 | 1600×835×1200 | 1000 | 7,5 |
21 | GV-20/8-250 | 1200 | 20 | 0,8 | 25 | 1520×825×1126 | 1000 | 7,5 |
22 | GV-12/5-320 | 1200 | 12 | 0,5 | 32 | 1600×835×1130 | 1000 | 7,5 |
23 | GV-15/8-350 | 1100 | 15 | 0,8 | 35 | 1520×820×1160 | 1020 | 7,5 |
24 | GV-18/10-350 | 1200 | 18 | 1 | 35 | 1255×800×1480 | 1200 | 7,5 |
25 | GV-35/4-25 | 300 | 35 | 0,4 | 2,5 | 1500×810×1100 | 1000 | 7,5 |
26 | GV-50/6.5-36 | 2250 | 50 | 0,65 | 3.6 | 1450×850×1120 | 1048 | 7,5 |
27 | GV-20/5-200 | 1200 | 20 | 0,5 | 20 | 1500×780×1080 | 800 | 7,5 |
Hành trình piston là 130mm | ||||||||
28 | GV-20/3-200 | 1200 | 20 | 0,3 | 20 | 2030×1125×1430 | 1800 | 15 |
29 | GV-25/5 -160 | 1200 | 25 | 0,5 | 16 | 1930×1150×1450 | 1800 | 15 |
30 | GV-40/0,5-10 | 1200 | 40 | 0,05 | 1,00 | 2035×1070×1730 | 1800 | 15 |
31 | GV-20/200 | 1200 | 20 | Áp suất khí quyển | 20 | 1850×1160×1400 | 1850 | 15 |
32 | GV-90/30-200 | 1200 | 90 | 3 | 20 | 2030×970×1700 | 1800 | 22 |
33 | GV-30/8-350 | 2400 | 30 | 0,8 | 35 | 2030×1125×1430 | 1800 | 22 |
34 | GV-30/8-350 | 2400 | 30 | 0,8 | 35 | 2040×1125×1430 | 1800 | 22 |
35 | GV-60/10-160 | 3000 | 60 | 1 | 16 | 1800×1100×1400 | 1800 | 22 |
36 | GV-60/5-160 | 3000 | 60 | 0,5 | 16 | 2030×1125×1430 | 1800 | 22 |
37 | GV-40/10-400 | 2000 | 40 | 1 | 40 | 2000×1150×1500 | 1800 | 22 |
38 | GV-60/10-350 | 2400 | 60 | 1 | 35 | 2070×1125×1430 | 1800 | 22 |
39 | GV-30/5-350 | 2000 | 30 | 0,5 | 35 | 1900×1130×1450 | 2000 | 22 |
40 | GV-40/2.5-160 | 2000 | 40 | 0,25 | 16 | 1900×1130×1450 | 2000 | 22 |
41 | GV-150/3.5-30 | 2000 | 150 | 0,35 | 3 | 1900×1130×1450 | 2000 | 22 |
42 | GV-70/2.5-80 | 2000 | 70 | 0,25 | 8 | 1880×1060×1400 | 2120 | 22 |
43 | GV-80/2.5-80 | 2000 | 80 | 0,25 | 8 | 1880×1060×1400 | 2120 | 22 |
44 | GV-120/3.5-12 | 3600 | 120 | 0,35 | 1.2 | 2030×1045×1700 | 2200 | 22 |
45 | GV-100/7-25 | 1200 | 100 | 0,7 | 2,5 | 2030×1045×1700 | 1900 | 30 |
46 | GV-50/5-210 | 2000 | 50 | 0,5 | 21 | 1900×1130×1450 | 2000 | 30 |
47 | GV-80/5-200 | 2000 | 80 | 0,5 | 20 | 1900×1130×1450 | 2000 | 22 |
48 | GV-40/5-350 | 2000 | 40 | 0,5 | 35 | 1900×1130×1450 | 2000 | 30 |
GỬI THÔNG SỐ YÊU CẦU
Nếu bạn muốn chúng tôi cung cấp thiết kế kỹ thuật chi tiết và báo giá, vui lòng cung cấp các thông số kỹ thuật sau và chúng tôi sẽ trả lời email hoặc điện thoại của bạn trong vòng 24 giờ.
1.Lưu lượng: _____ Nm3 / giờ
2. Áp suất đầu vào: _____Bar(MPa)
3. Áp suất đầu ra: _____Bar(MPa)
4. Môi trường khí: _____
We can customize a variety of compressors. Please send the above parameters to email: Mail@huayanmail.com